Những câu tiếng Anh thông dụng nhất
[ point evaluation5/5 ]1 people who voted
Đây là một số câu tiếng Anh thông dụng khác được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.
OK được rồi of course tất nhiên rồi of course not tất nhiên là không rồi that's fine được rồi that's right đúng rồi sure chắc chắn rồi certainly chắc chắn rồi definitely nhất định rồi absolutely nhất định rồi as soon as possible càng nhanh càng tốt that's enough thế là đủ rồi it doesn't matter không sao it's not important không quan trọng đâu it's not serious không nghiêm trọng đâu it's not worth it không đáng đâu I'm in a hurry mình đang vội I've got to go mình phải đi đây I'm going out mình đi ra ngoài bây giờ sleep well ngủ ngon nhé same to you! cậu cũng thế nhé! me too mình cũng vậy not bad không tệ I like ... mình thích… him anh ấy her cô ấy it nó I don't like ... mình không thích… him anh ấy her cô ấy it nó
Thanks and apologies - Lời cảm ơn và xin lỗi
thanks for your ... cám ơn cậu đã… help giúp đỡ hospitality đón tiếp nhiệt tình email gửi email I'm sorry mình xin lỗi I'm really sorry mình thực sự xin lỗi sorry I'm late xin lỗi mình đến muộn sorry to keep you waiting xin lỗi vì đã bắt cậu phải chờ đợi sorry for the delay xin lỗi vì đã trì hoãn
Exclamations - Lời cảm thán
look! nhìn kìa! great! tuyệt quá! come on! thôi nào! only joking! or just kidding! mình chỉ đùa thôi! bless you! (after a sneeze) chúa phù hộ cho cậu! (sau khi ai đó hắt xì hơi) that's funny! hay quá! that's funny, ... lạ thật,… that's life! đời là thế đấy! damn it! mẹ kiếp!
Common questions - Các câu hỏi thông dụng
where are you? cậu ở đâu? what's this? đây là cái gì? what's that? kia là cái gì? what's this called? cái này gọi là gì? is anything wrong? có vấn đề gì không? what's the matter? có việc gì vậy? is everything OK? mọi việc có ổn không? have you got a minute? cậu có rảnh 1 lát không? have you got a pen I could borrow? cậu có cái bút nào không cho mình mượn? really? thật à? are you sure? bạn có chắc không? why? tại sao? why not? tại sao không? what's going on? chuyện gì đang xảy ra thế? what's happening? chuyện gì đang xảy ra thế? what happened? đã có chuyện gì vậy? what? cái gì? where? ở đâu? when? khi nào? who? ai? how? làm thế nào?
Instructions - Chỉ dẫn
come in! mời vào! please sit down xin mời ngồi! could I have your attention, please? xin quý vị vui lòng chú ý lắng nghe! let's go! đi nào! hurry up! nhanh lên nào! get a move on! nhanh lên nào! calm down bình tĩnh nào steady on! chậm lại nào! hang on a second chờ một lát hang on a minute chờ một lát one moment, please xin chờ một lát just a minute chỉ một lát thôi take your time cứ từ từ thôi please be quiet xin hãy trật tự shut up! im đi! stop it! dừng lại đi! don't worry đừng lo don't forget đừng quên nhé help yourself cứ tự nhiên go ahead cứ tự nhiên let me know! hãy cho mình biết!
Nếu bạn muốn mời ai đó đi qua cửa trước bạn, bạn có thể nói một cách lịch sự như sau:
after you! cậu đi trước đi!
Congratulations and commiserations - Chúc mừng và khen ngợi
congratulations! xin chúc mừng! well done! làm tốt lắm! good luck! thật là may mắn! bad luck! thật là xui xẻo! never mind! không sao! what a pity! or what a shame! tiếc quá! happy birthday! chúc mừng sinh nhật! happy New Year! chúc mừng Năm mới! happy Easter! chúc Phục sinh vui vẻ! happy Christmas! or merry Christmas! chúc Giáng sinh vui vẻ! happy Valentine's Day! chúc Valentine vui vẻ! glad to hear it rất vui khi nghe điều đó sorry to hear that rất tiếc khi nghe điều đó
Languages and communication - Ngôn ngữ và giao tiếp
what languages can you speak? cậu có thể nói những ngôn ngữ nào? I speak ... mình nói tiếng … French, Spanish, and a little Russian Pháp, Tây Ban Nha và một chút tiếng Nga fluent German Đức trôi chảy I can get by in ... mình có thể cố gắng nói được một chút... Italian tiếng Tây Ban Nha I'm learning ... mình đang học tiếng … Chinese Trung Quốc where did you learn your English? cậu đã học tiếng Anh ở đâu? at school ở trường phổ thông at university ở trường đại học I took a course mình đã theo học một khóa I taught myself mình tự học do you understand? cậu có hiểu không? did you understand? cậu có hiểu mình đã nói gì không? yes, I understood có, mình hiểu mà sorry, I didn't understand xin lỗi, mình không hiểu how do you say ... in English? cậu nói ... thế nào trong tiếng Anh? how do you spell that? cậu đánh vần từ đó thế nào? how do you pronounce this word? cậu phát âm từ này thế nào? you speak very good English cậu nói tiếng Anh rất tốt your English is very good tiếng Anh của cậu rất tốt I'm a little out of practice mình ít luyện tập I'd like to practise my ... mình muốn luyện tiếng … Portuguese Bồ Đào Nha let's speak in ... hãy nói bằng tiếng … English Anh Italian Ý
Nếu bạn không nghe thấy ai đó đã nói gì, cách nói lịch sự nhất là:
sorry? or excuse me? xin lỗi, cậu đã nói gì?
Expressing needs and feelings - Thể hiện nhu cầu và tình cảm
I'm tired mình mệt I'm exhausted mình kiệt sức rồi I'm hungry mình đói I'm thirsty mình khát I'm bored mình chán I'm worried mình lo lắng I'm looking forward to it mình rất mong chờ điều đó I'm in a good mood mình đang rất vui I'm in a bad mood tâm trạng mình không được tốt I can't be bothered mình chẳng muốn làm gì cả
More ways to greet or say goodbye to someone - Các cách nói khác khi chào gặp mặt và tạm biệt
welcome! nhiệt liệt chào mừng! welcome to ... chào mừng cậu đến với … England nước Anh long time no see! lâu lắm rồi không gặp! all the best! chúc mọi điều tốt đẹp! see you tomorrow! hẹn gặp lại ngày mai!
Asking and expressing opinions - Hỏi và thể hiện quan điểm
what do you think? cậu nghĩ thế nào? I think that ... mình nghĩ là … I hope that ... mình hi vọng là … I'm afraid that ... mình sợ là … in my opinion, ... theo quan điểm của mình, … I agree mình đồng ý I disagree or I don't agree mình không đồng ý that's true đúng rồi that's not true không đúng I think so mình nghĩ vậy I hope so mình hi vọng vậy you're right cậu nói đúng you're wrong cậu sai rồi I don't mind mình không phản đối đâu it's up to you tùy cậu thôi that depends cũng còn tùy that's interesting hay đấy
Đây là một số câu tiếng Anh thông dụng khác được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.
OK | được rồi |
of course | tất nhiên rồi |
of course not | tất nhiên là không rồi |
that's fine | được rồi |
that's right | đúng rồi |
sure | chắc chắn rồi |
certainly | chắc chắn rồi |
definitely | nhất định rồi |
absolutely | nhất định rồi |
as soon as possible | càng nhanh càng tốt |
that's enough | thế là đủ rồi |
it doesn't matter | không sao |
it's not important | không quan trọng đâu |
it's not serious | không nghiêm trọng đâu |
it's not worth it | không đáng đâu |
I'm in a hurry | mình đang vội |
I've got to go | mình phải đi đây |
I'm going out | mình đi ra ngoài bây giờ |
sleep well | ngủ ngon nhé |
same to you! | cậu cũng thế nhé! |
me too | mình cũng vậy |
not bad | không tệ |
I like ... | mình thích… |
him | anh ấy |
her | cô ấy |
it | nó |
I don't like ... | mình không thích… |
him | anh ấy |
her | cô ấy |
it | nó |
Thanks and apologies - Lời cảm ơn và xin lỗi
thanks for your ... | cám ơn cậu đã… |
help | giúp đỡ |
hospitality | đón tiếp nhiệt tình |
gửi email | |
I'm sorry | mình xin lỗi |
I'm really sorry | mình thực sự xin lỗi |
sorry I'm late | xin lỗi mình đến muộn |
sorry to keep you waiting | xin lỗi vì đã bắt cậu phải chờ đợi |
sorry for the delay | xin lỗi vì đã trì hoãn |
Exclamations - Lời cảm thán
look! | nhìn kìa! |
great! | tuyệt quá! |
come on! | thôi nào! |
only joking! or just kidding! | mình chỉ đùa thôi! |
bless you! (after a sneeze) | chúa phù hộ cho cậu! (sau khi ai đó hắt xì hơi) |
that's funny! | hay quá! |
that's funny, ... | lạ thật,… |
that's life! | đời là thế đấy! |
damn it! | mẹ kiếp! |
Common questions - Các câu hỏi thông dụng
where are you? | cậu ở đâu? |
what's this? | đây là cái gì? |
what's that? | kia là cái gì? |
what's this called? | cái này gọi là gì? |
is anything wrong? | có vấn đề gì không? |
what's the matter? | có việc gì vậy? |
is everything OK? | mọi việc có ổn không? |
have you got a minute? | cậu có rảnh 1 lát không? |
have you got a pen I could borrow? | cậu có cái bút nào không cho mình mượn? |
really? | thật à? |
are you sure? | bạn có chắc không? |
why? | tại sao? |
why not? | tại sao không? |
what's going on? | chuyện gì đang xảy ra thế? |
what's happening? | chuyện gì đang xảy ra thế? |
what happened? | đã có chuyện gì vậy? |
what? | cái gì? |
where? | ở đâu? |
when? | khi nào? |
who? | ai? |
how? | làm thế nào? |
Instructions - Chỉ dẫn
come in! | mời vào! |
please sit down | xin mời ngồi! |
could I have your attention, please? | xin quý vị vui lòng chú ý lắng nghe! |
let's go! | đi nào! |
hurry up! | nhanh lên nào! |
get a move on! | nhanh lên nào! |
calm down | bình tĩnh nào |
steady on! | chậm lại nào! |
hang on a second | chờ một lát |
hang on a minute | chờ một lát |
one moment, please | xin chờ một lát |
just a minute | chỉ một lát thôi |
take your time | cứ từ từ thôi |
please be quiet | xin hãy trật tự |
shut up! | im đi! |
stop it! | dừng lại đi! |
don't worry | đừng lo |
don't forget | đừng quên nhé |
help yourself | cứ tự nhiên |
go ahead | cứ tự nhiên |
let me know! | hãy cho mình biết! |
Nếu bạn muốn mời ai đó đi qua cửa trước bạn, bạn có thể nói một cách lịch sự như sau:
after you! | cậu đi trước đi! |
Congratulations and commiserations - Chúc mừng và khen ngợi
congratulations! | xin chúc mừng! |
well done! | làm tốt lắm! |
good luck! | thật là may mắn! |
bad luck! | thật là xui xẻo! |
never mind! | không sao! |
what a pity! or what a shame! | tiếc quá! |
happy birthday! | chúc mừng sinh nhật! |
happy New Year! | chúc mừng Năm mới! |
happy Easter! | chúc Phục sinh vui vẻ! |
happy Christmas! or merry Christmas! | chúc Giáng sinh vui vẻ! |
happy Valentine's Day! | chúc Valentine vui vẻ! |
glad to hear it | rất vui khi nghe điều đó |
sorry to hear that | rất tiếc khi nghe điều đó |
Languages and communication - Ngôn ngữ và giao tiếp
what languages can you speak? | cậu có thể nói những ngôn ngữ nào? |
I speak ... | mình nói tiếng … |
French, Spanish, and a little Russian | Pháp, Tây Ban Nha và một chút tiếng Nga |
fluent German | Đức trôi chảy |
I can get by in ... | mình có thể cố gắng nói được một chút... |
Italian | tiếng Tây Ban Nha |
I'm learning ... | mình đang học tiếng … |
Chinese | Trung Quốc |
where did you learn your English? | cậu đã học tiếng Anh ở đâu? |
at school | ở trường phổ thông |
at university | ở trường đại học |
I took a course | mình đã theo học một khóa |
I taught myself | mình tự học |
do you understand? | cậu có hiểu không? |
did you understand? | cậu có hiểu mình đã nói gì không? |
yes, I understood | có, mình hiểu mà |
sorry, I didn't understand | xin lỗi, mình không hiểu |
how do you say ... in English? | cậu nói ... thế nào trong tiếng Anh? |
how do you spell that? | cậu đánh vần từ đó thế nào? |
how do you pronounce this word? | cậu phát âm từ này thế nào? |
you speak very good English | cậu nói tiếng Anh rất tốt |
your English is very good | tiếng Anh của cậu rất tốt |
I'm a little out of practice | mình ít luyện tập |
I'd like to practise my ... | mình muốn luyện tiếng … |
Portuguese | Bồ Đào Nha |
let's speak in ... | hãy nói bằng tiếng … |
English | Anh |
Italian | Ý |
Nếu bạn không nghe thấy ai đó đã nói gì, cách nói lịch sự nhất là:
sorry? or excuse me? | xin lỗi, cậu đã nói gì? |
Expressing needs and feelings - Thể hiện nhu cầu và tình cảm
I'm tired | mình mệt |
I'm exhausted | mình kiệt sức rồi |
I'm hungry | mình đói |
I'm thirsty | mình khát |
I'm bored | mình chán |
I'm worried | mình lo lắng |
I'm looking forward to it | mình rất mong chờ điều đó |
I'm in a good mood | mình đang rất vui |
I'm in a bad mood | tâm trạng mình không được tốt |
I can't be bothered | mình chẳng muốn làm gì cả |
More ways to greet or say goodbye to someone - Các cách nói khác khi chào gặp mặt và tạm biệt
welcome! | nhiệt liệt chào mừng! |
welcome to ... | chào mừng cậu đến với … |
England | nước Anh |
long time no see! | lâu lắm rồi không gặp! |
all the best! | chúc mọi điều tốt đẹp! |
see you tomorrow! | hẹn gặp lại ngày mai! |
Asking and expressing opinions - Hỏi và thể hiện quan điểm
what do you think? | cậu nghĩ thế nào? |
I think that ... | mình nghĩ là … |
I hope that ... | mình hi vọng là … |
I'm afraid that ... | mình sợ là … |
in my opinion, ... | theo quan điểm của mình, … |
I agree | mình đồng ý |
I disagree or I don't agree | mình không đồng ý |
that's true | đúng rồi |
that's not true | không đúng |
I think so | mình nghĩ vậy |
I hope so | mình hi vọng vậy |
you're right | cậu nói đúng |
you're wrong | cậu sai rồi |
I don't mind | mình không phản đối đâu |
it's up to you | tùy cậu thôi |
that depends | cũng còn tùy |
that's interesting | hay đấy |