Word |
Type |
Pronounce |
Meaning |
spider |
n |
´spaidə |
|
con nhện more... |
spin |
v |
spin |
|
quay, quay tròn more... |
spirit |
n |
ˈspɪrɪt |
|
tinh thần, tâm hồn, linh hồn more... |
spiritual |
adj |
'spiritjuəl |
|
(thuộc) tinh thần, linh hồn more... |
spite |
n |
spait |
|
sự giận, sự hận thù; in spite of: mặc dù, bất chấp more... |
split |
v, n |
split |
|
chẻ, tách, chia ra; sự chẻ, sự tách, sự chia ra more... |
spoil |
v |
spɔil |
|
cướp, cướp đọat more... |
spoken |
adj |
spoukn |
|
nói theo 1 cách nào đó more... |
spoon |
n |
spu:n |
|
cái thìa more... |
sport |
n |
spɔ:t |
|
thể thao more... |
spot |
n |
spɔt |
|
dấu, đốm, vết more... |
spray |
n, v |
spreɪ |
|
máy, ống, bình phụt, bơm, phun; bơm, phun, xịt more... |
spread |
v |
spred |
|
trải, căng ra, bày ra; truyền bá more... |
spring |
n |
sprɪŋ |
|
mùa xuân more... |
square |
adj, n |
skweə |
|
vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuông more... |
squeeze |
v, n |
skwi:z |
|
ép, vắt, xiết; sự ép, sự vắt, sự xiết more... |
stable |
adj, n |
steibl |
|
ổn định, bình tĩnh, vững vàng; chuồng ngựa more... |
staff |
n |
sta:f |
|
gậy more... |
stage |
n |
steɪdʒ |
|
tầng, bệ, sân khấu, giai đoạn more... |
stair |
n |
steə |
|
bậc thang more... |
stamp |
n, v |
stæmp |
|
tem; dán tem more... |
stand |
v, n |
stænd |
|
đứng, sự đứng. stand up: đứng đậy more... |
standard |
n, adj |
'stændəd |
|
tiêu chuẩn, chuẩn, mãu; làm tiêu chuẩn, phù hợp với tiêu chuẩn more... |
star |
n, v |
stɑ: |
|
ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu sao more... |
stare |
v, n |
'steә(r) |
|
nhìm chằm chằm; sự nhìn chằm chằm more... |
start |
v, n |
stɑ:t |
|
bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi đầu, khởi hành more... |
state |
n, adj, v |
steit |
|
nhà nước, quốc gia, chính quyền; (thuộc) nhà nước, có liên quan đến nhà nước; phát biểu, tuyên bố more... |
statement |
n |
'steitmənt |
|
sự bày tỏ, sự phát biểu; sự tuyên bố, sự trình bày more... |
station |
n |
'steiʃn |
|
trạm, điểm, đồn more... |
statue |
n |
'stæt∫u: |
|
tượng more... |
status |
n |
ˈsteɪtəs , ˈstætəs |
|
tình trạng more... |
stay |
v, n |
stei |
|
ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lại more... |
steadily |
adv |
'stedili |
|
vững chắc, vững vàng, kiên định more... |
steady |
adj |
'stedi |
|
vững chắc, vững vàng, kiến định more... |
steal |
v |
sti:l |
|
ăn cắp, ăn trộm more... |
steam |
n |
stim |
|
hơi nước more... |
steel |
n |
sti:l |
|
thép, ngành thép more... |
steep |
adj |
sti:p |
|
dốc, dốc đứng more... |
steeply |
adv |
'sti:pli |
|
dốc, cheo leo more... |
steer |
v |
stiə |
|
lái (tàu, ô tô...) more... |
step |
n, v |
step |
|
bước; bước, bước đi more... |
stick |
v, n |
stick |
|
đâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy, qua củi, cán more... |
stick out, stick for |
|
|
|
đòi, đạt được cái gì more... |
sticky |
adj |
'stiki |
|
dính; sánh; bầy nhầy, nhớp nháp more... |
stiff |
adj |
stif |
|
cứng, cứng rắn, kiên quyết more... |
stiffly |
adv |
'stifli |
|
cứng, cứng rắn, kiên quyết more... |
still |
adv, adj |
stil |
|
đứng yên; vẫn, vẫn còn more... |
sting |
v, n |
stiɳ |
|
châm, chích, đốt; ngòi, vòi (ong, muỗi), nọc (rắn); sự châm, chích.. more... |
stir |
v |
stə: |
|
khuấy, đảo more... |
stock |
n |
stə: |
|
kho sự trữ, hàng dự trữ, vốn more... |
|