3000 từ vựng cơ bản (Part 5)

[ point evaluation5/5 ]1 people who voted
Đã xem: 2864 | Cật nhập lần cuối: 12/8/2013 1:53:14 PM | RSS


Tiếng Anh có khoản trên 100.000 từ vựng các loại. Vậy có bí quyết nào để giỏi từ vựng tiếng Anh mà không cần phải học và nhớ trên 100.000 từ?

Bí quyết đầu tiên là học những từ thông dụng trước. Theo thống kê của Oxford thì chỉ cần bạn nắm được khoản 3.000 từ tiếng Anh thông dụng nhất, bạn sẽ có thể hiểu được 95% tiếng Anh trong hầu hết mọi hoàn cảnh thông thường.

So với 100.000 từ thì 3.000 từ là một con số quá nhỏ (chỉ bằng 1/33), nhưng chúng lại có thể giúp bạn hiểu được 95% nội dung trong hầu hết mọi hoàn cảnh thông thường. Vì vậy bạn hãy bắt đầu học ngay bây giờ, mỗi ngày chỉ cần học 5 từ, thì trong vòng 1 năm rưỡi bạn đã rất giỏi tiếng Anh rồi. Nếu mỗi ngày bạn chịu khó học 10 từ thì chỉ trong vòng khoảng 10 tháng bạn đã thành công.

Hãy cố gắn lên, hãy cùng lopngoaingu.com học 3.000 từ thông dụng của Oxford với âm thanh tập phát âm và nghĩa của từng từ kèm theo.

Word Type Pronounce Meaning
heel n hi:l 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) gót chân
height n hait 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) chiều cao, độ cao; đỉnh, điểm cao
hell n hel 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) địa ngục
hello exclamation, n hз'lou 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) chào, xin chào; lời chào
help v, n 'help 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) giúp đỡ; sự giúp đỡ
helpful adj ´helpful 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) có ích; giúp đỡ
hence adv hens 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) sau đây, kể từ đây; do đó, vì thế
her pron, det hз: 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) nó, chị ấy, cô ấy, bà ấy
here adv hiə 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) đây, ở đây
hero n 'hiərou 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) người anh hùng
hers pron hə:z 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) cái của nó, cái của cô ấy, cái của chị ấy, cái của bà ấy
herself pron hə:´self 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) chính nó, chính cô ta, chính chị ta, chính bà ta
hesitate v 'heziteit 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) ngập ngưng, do dự
hi exclamation hai 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) xin chào
hide v haid 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) trốn, ẩn nấp; che giấu
high adj, adv hai 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) cao, ở mức độ cao
highlight v, n ˈhaɪˌlaɪt 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) làm nổi bật, nêu bật; chỗ nổi bật nhất, đẹp, sáng nhất
highly adv ´haili 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) tốt, cao; hết sức, ở mức độ cao
highway n ´haiwei 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) đường quốc lộ
hill n hil 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) đồi
him pron him 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) nó, hắn, ông ấy, anh ấy
himself pron him´self 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta
hip n hip 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) hông
hire v, n haiə 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) thuê, cho thuê (nhà...); sự thuê, sự cho thuê
his det, pron hiz 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy; cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy
historical adj his'tɔrikəl 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) lịch sử, thuộc lịch sử
history n ´histəri 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) lịch sử, sử học
hit v, n hit 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm
hobby n 'hɒbi 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) sở thích riêng
hold v, n hould 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữ
hole n 'houl 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) lỗ, lỗ trống; hang
holiday n 'hɔlədi 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) ngày lễ, ngày nghỉ
hollow adj 'hɔlou 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) rỗng, trống rỗng
holy adj ˈhoʊli 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) linh thiêng; sùng đạo
home n, adv hoʊm 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) nhà; ở tại nhà, nước mình
homework n ´houm¸wə:k 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) bài tập về nhà (học sinh), công việc làm ở nhà
honest adj 'ɔnist 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) lương thiện, trung thực, chân thật
honestly adv 'ɔnistli 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) lương thiện, trung thực, chân thật
honour n 'onз 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) danh dự, thanh danh, lòng kính trọng. in honour/honor of: để tỏ lòng tôn kính, trân trọng đối với
hook n huk 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) cái móc; bản lề; lưỡi câu
hope v, n houp 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) hy vọng; nguồn hy vọng
horizontal adj ,hɔri'zɔntl 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) (thuộc) chân trời, ở chân trời; ngang, nằm ngang (trục hoành)
horn n hɔ:n 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) sừng (trâu, bò...)
horror n ´hɔrə 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) điều kinh khủng, sự ghê rợn
horse n hɔrs 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) ngựa
hospital n 'hɔspitl 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) bệnh viện, nhà thương
host n, v houst 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) chủ nhà, chủ tiệc; dẫn (c.trình), đăng cai tổ chức (hội nghị....)
hot adj hɒt 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) nóng, nóng bức
hotel n hou´tel 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) khách sạn
hour n auз 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) giờ

Word Type Pronounce Meaning
house n haus 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) nhà, căn nhà, toàn nhà
household n, adj ´haushould 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) hộ, gia đình; (thuộc) gia đình
housing n ´hauziη 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) nơi ăn chốn ở
how adv hau 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) thế nào, như thế nào, làm sao, ra sao
however adv hau´evə 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) tuy nhiên, tuy vậy, dù thế nào
huge adj hjuːdʒ 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) to lớn, khổng lồ
human adj, n 'hju:mən 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) (thuộc) con người, loài người
humorous adj ´hju:mərəs 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) hài hước, hóm hỉnh
humour n ´hju:mə 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) sự hài hước, sự hóm hỉnh
hungry adj 'hΔŋgri 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) đói
hunt v hʌnt 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) săn, đi săn
hunting n 'hʌntiɳ 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) sự đi săn
hurry v, n ˈhɜri , ˈhʌri 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) sự vội vàng, sự gấp rút. in a hurry: vội vàng, hối hả, gấp rút
hurt v hɜrt 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) làm bị thương, gây thiệt hại
husband n ´hʌzbənd 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) người chồng
i.e. 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) nghĩa là, tức là ( Id est)
ice n ais 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) băng, nước đá
ice cream n 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) kem
idea n ai'diз 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) ý tưởng, quan niệm
ideal adj, n aɪˈdiəl, aɪˈdil 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) (thuộc) quan niệm, tư tưởng; lý tưởng
ideally adv aɪˈdiəli 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) lý tưởng, đúng như lý tưởng
identify v ai'dentifai 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) nhận biết, nhận ra, nhận dạng
identity n aɪˈdɛntɪti 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) cá tính, nét nhận dạng; tính đồng nhất, giống hệt
if conj if 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) nếu, nếu như
ignore v ig'no:(r) 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) phớt lờ, tỏ ra không biết đến
ill adj il 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) ốm
illegal adj i´li:gl 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) trái luật, bất hợp pháp
illegally adv i´li:gəli 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) trái luật, bất hợp pháp
illness n ´ilnis 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) sự đau yếu, ốm, bệnh tật
illustrate v ´ilə¸streit 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) minh họa, làm rõ ý
image n ´imidʒ 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) ảnh, hình ảnh
imaginary adj i´mædʒinəri 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) tưởng tượng, ảo
imagination n i,mædʤi'neiʃn 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) trí tưởng tượng, sự tưởng tượng
imagine v i'mæʤin 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) tưởng tượng, hình dung; tưởng rằng, cho rằng
immediate adj i'mi:djət 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) lập tức, tức thì
immediately adv i'mi:djətli 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) ngay lập tức
immoral adj i´mɔrəl 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) trái đạo đức, luân lý; xấu xa
impact n ˈɪmpækt 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) sự và chạm, sự tác động, ảnh hưởng
impatient adj im'peiʃən 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) thiếu kiên nhẫn, nóng vội
impatiently adv im'pei∫зns 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) nóng lòng, sốt ruột
implication n ¸impli´keiʃən 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) sự lôi kéo, sự liên can, điều gợi ý
imply v im'plai 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) ngụ ý, bao hàm
import n, v 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) import sự nhập, sự nhập khẩu; nhập, nhập khẩu
importance n im'pɔ:təns 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) sự quan trọng, tầm quan trọng
important adj im'pɔ:tənt 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) quan trọng, hệ trọng
importantly adv im'pɔ:təntli 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) quan trọng, trọng yếu
impose v im'pouz 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) đánh (thuế...), bắt gánh vác; đánh tráo, lợi dụng
impossible adj im'pɔsəbl 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) không thể làm được, không thể xảy ra
impress v im'pres 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) ghi, khắc, in sâu vào; gây ấn tượng, làm cảm động
impressed adj 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) được ghi, khắc, in sâu vào

Word Type Pronounce Meaning
impression n ɪmˈprɛʃən 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) ấn tượng, cảm giác; sự in, đóng dấu
impressive adj im'presiv 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) gây ấn tượng mạnh; hùng vĩ, oai vệ
improve v im'pru:v 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) cải thiện, cái tiến, mở mang
improvement n im'pru:vmənt 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) sự cải thiện, sự cải tiến, sự mở mang
in prep, adv in 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) ở, tại, trong; vào
in addition to 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) thêm vào
in case of 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) nếu......
in control of 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) trong sự điều khiển của. under control dưới sự điều khiển của
in exchange for 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) trong việc trao đổi về
inability n ¸inə´biliti 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) sự bất lực, bất tài
inch n intʃ 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm)
incident n ´insidənt 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) việc xảy ra, việc có liên quan
include v in'klu:d 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) bao gồm, tính cả
including prep in´klu:diη 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) bao gồm, kể cả
income n 'inkəm 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) lợi tức, thu nhập
increase v, n in'kri:s 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) tăng, tăng thêm; sự tăng, sự tăng thêm
increasingly adv in´kri:siηli 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) tăng thêm
indeed adv ɪnˈdid 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) thật vậy, quả thật
independence n ,indi'pendəns 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) sự độc lập, nền độc lập
independent adj ,indi'pendənt 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) độc lập
independently adv ,indi'pendзntli 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) độc lập
index n 'indeks 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) chỉ số, sự biểu thị
indicate v ´indikeit 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày ngắn gọn
indication n ,indi'kei∫n 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) sự chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ
indirect adj ¸indi´rekt 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) gián tiếp
indirectly adv ,indi'rektli 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) gián tiếp
individual adj, n indivídʤuəl 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) riêng, riêng biệt; cá nhân
indoor adj ´in¸dɔ: 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) trong nhà
indoors adv ¸in´dɔ:z 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) ở trong nhà
industrial adj in´dʌstriəl 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) (thuộc) công nghiệp, kỹ nghệ
industry n 'indəstri 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) công nghiệp, kỹ nghệ
inevitable adj in´evitəbl 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) không thể tránh được, chắc chắn xảy ra; vẫn thường thấy, nghe
inevitably adv in’evitəbli 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) chắc chắn, chắc hẳn
infect v in'fekt 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) nhiễm, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền
infected adj 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) bị nhiễm, bị đầu độc
infection n in'fekʃn 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) sự nhiễm, sự đầu độc
infectious adj in´fekʃəs 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) lây, nhiễm
influence n, v ˈɪnfluəns 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) sự ảnh hưởng, sự tác dụng; ảnh hưởng, tác động
inform v in'fo:m 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) báo cho biết, cung cấp tin tức
informal adj in´fɔ:məl 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) không chính thức, không nghi thức
information n ,infə'meinʃn 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) tin tức, tài liệu, kiến thức
ingredient n in'gri:diәnt 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) phần hợp thành, thành phần
initial adj, n i'ni∫зl 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) ban đầu, lúc đầu; chữ đầu (của 1 tên gọi)
initially adv i´niʃəli 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) vào lúc ban đầu, ban đầu
initiative n ɪˈnɪʃiətɪv , ɪˈnɪʃətɪv 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) bước đầu, sự khởi đầu
injure v in'dӡә(r) 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) làm tổn thương, làm hại, xúc phạm
injured adj ´indʒə:d 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) bị tổn thương, bị xúc phạm
injury n 'indʤəri 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) sự làm tổn thương, làm hại; điều hại, điều tổn hại
ink n iηk 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) mực
inner adj 'inə 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) ở trong, nội bộ; thân cận

Word Type Pronounce Meaning
innocent adj 'inəsnt 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) vô tội, trong trắng, ngây thơ
insect n 'insekt 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) sâu bọ, côn trùng
insert v 'insə:t 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) chèn vào, lồng vào
inside prep, adv, n, adj 'in'said 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) mặt trong, phía, phần trong; ở trong, nội bộ
insist on, v in'sist 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) cứ nhất định, cứ khăng khăng
install v in'stɔ:l 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) đặt (hệ thống máy móc, thiết bị...)
instance n 'instəns 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) thí dị, ví dụ; trường hợp cá biệt. for instance ví dụ chẳng hạn
instead adv in'sted 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) để thay thế. instead of thay cho
institute n ˈ´institju:t 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) viện, học viện
institution n insti'tju:ʃn 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) sự thành lập, lập; cơ quan, trụ sở
instruction n ɪn'strʌkʃn 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) sự dạy, tài liệu cung cấp
instrument n 'instrumənt 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) dụng cụ âm nhạc khí
insult v, n 'insʌlt 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) lăng mạ, xỉ nhục; lời lăng mạ, sự xỉ nhục
insulting adj in´sʌltiη 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) lăng mạ, xỉ nhục
insurance n in'ʃuərəns 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) sự bảo hiểm
intelligence n in'telidʒəns 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) sự hiểu biết, trí thông minh
intelligent adj in,teli'dЗen∫зl 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) thông minh, sáng trí
intend v in'tend 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) ý định, có ý định
intended adj in´tendid 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) có ý định, có dụng ý
intention n in'tenʃn 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) ý định, mục đích
interest n, v ˈɪntərest 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) sự thích thú, sự quan tâm, chú ý; làm quan tâm, làm chú ý
interested adj 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) có thích thú, có quan tâm, có chú ý
interesting adj 'intristiŋ 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) làm thích thú, làm quan tâm, làm chú ý
interior n, adj in'teriə 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) phần trong, phía trong; ở trong, ở phía trong
internal adj in'tə:nl 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) ở trong, bên trong, nội địa
international adj intə'næʃən(ə)l 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) quốc tế
internet n 'intə,net 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) liên mạng
interpret v in'tз:prit 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) giải thích
interpretation n in,tə:pri'teiʃn 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) sự giải thích
interrupt v ɪntǝ'rʌpt 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) làm gián đoạn, ngắt lời
interruption n ,intə'rʌp∫n 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) sự gián đoạn, sự ngắt lời
interval n ˈɪntərvəl 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) khoảng (khoãng thời gian), khoảng cách
interview n, v 'intəvju: 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) cuộc phỏng vấn, sự gặp mặt; phỏng vấn, nói chuyện riêng
into prep 'intu 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) vào, vào trong
introduce v 'intrədju:s 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) giới thiệu
introduction n ¸intrə´dʌkʃən 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) sự giới thiệu, lời giới thiệu
invent v in'vent 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) phát minh, sáng chế
invention n ɪnˈvɛnʃən 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) sự phát minh, sự sáng chế
invest v in'vest 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) đầu tư
investigate v in'vestigeit 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) điều tra, nghiên cứu
investigation n in¸vesti´geiʃən 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) sự điều tra, nghiên cứu
investment n in'vestmənt 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) sự đầu tư, vốn đầu tư
invitation n ,invi'teiʃn 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) lời mời, sự mời
invite v in'vait 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) mời
involve v ɪnˈvɒlv 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) bao gồm, bao hàm; thu hút, dồn tâm trí. involved in để hết tâm trí vào
involvement n in'vɔlvmənt 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) sự gồm, sự bao hàm; sự để, dồn hết tâm trí vào
iron n, v aɪən 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) sắt; bọc sắt
irritate v ´iri¸teit 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) làm phát cáu, chọc tức
irritated adj 'iriteitid 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) tức giận, cáu tiết
irritating adj ´iriteitiη 3000 từ vựng cơ bản (Part 5) làm phát cáu, chọc tức