3000 từ vựng cơ bản (Part 6)

[ point evaluation5/5 ]1 people who voted
Đã xem: 2675 | Cật nhập lần cuối: 12/10/2013 1:52:24 AM | RSS


Tiếng Anh có khoản trên 100.000 từ vựng các loại. Vậy có bí quyết nào để giỏi từ vựng tiếng Anh mà không cần phải học và nhớ trên 100.000 từ?

Bí quyết đầu tiên là học những từ thông dụng trước. Theo thống kê của Oxford thì chỉ cần bạn nắm được khoản 3.000 từ tiếng Anh thông dụng nhất, bạn sẽ có thể hiểu được 95% tiếng Anh trong hầu hết mọi hoàn cảnh thông thường.

So với 100.000 từ thì 3.000 từ là một con số quá nhỏ (chỉ bằng 1/33), nhưng chúng lại có thể giúp bạn hiểu được 95% nội dung trong hầu hết mọi hoàn cảnh thông thường. Vì vậy bạn hãy bắt đầu học ngay bây giờ, mỗi ngày chỉ cần học 5 từ, thì trong vòng 1 năm rưỡi bạn đã rất giỏi tiếng Anh rồi. Nếu mỗi ngày bạn chịu khó học 10 từ thì chỉ trong vòng khoảng 10 tháng bạn đã thành công.

Hãy cố gắn lên, hãy cùng lopngoaingu.com học 3.000 từ thông dụng của Oxford với âm thanh tập phát âm và nghĩa của từng từ kèm theo.

Word Type Pronounce Meaning
island n ´ailənd 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) hòn đảo
issue n, v ɪʃuː; also ɪsjuː 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) sự phát ra, sự phát sinh; phát hành, đưa ra
it n, det, pro it 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) cái đó, điều đó, con vật đó
item n 'aitəm 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) tin tức; khoả(n)., mó(n).., tiết mục
its det its 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) của cái đó, của điều đó, của con vật đó; cái của điều đó, cái của con vật đó
itself pron it´self 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) chính cái đó, chính điều đó, chính con vật đó
jacket n 'dʤækit 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) áo vét
jam n dʒæm 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) mứt, sự mắc kẹt, sự kẹt (máy...)
January (abbrJan) n 'ʤænjuəri 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) tháng giêng
jealous adj 'ʤeləs 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) ghen,, ghen tị
jeans n dЗeins 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) quần bò, quần zin
jelly n ´dʒeli 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) thạch
jewellery n 'dʤu:əlri 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) nữ trang, kim hoàn
job n dʒɔb 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) việc, việc làm
join v ʤɔin 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép
joint adj, n dʒɔɪnt 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) chung (giữa 2 người hoặc hơn); chỗ nối, đầu nối
jointly adv ˈdʒɔɪntli 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) cùng nhau, cùng chung
joke n, v dʒouk 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) trò cười, lời nói đùa; nói đùa, giễu cợt
journalist n ´dʒə:nəlist 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) nhà báo
journey n 'dʤə:ni 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) cuộc hành trình (đường bộ); quãng đường, chặng đường đi
joy n dʒɔɪ 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) niềm vui, sự vui mừng
judge n, v dʒʌdʒ 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) xét xử, phân xử; quan tòa, thẩm phán
judgement n 'dʤʌdʤmənt 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) sự xét xử
juice n ʤu:s 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) nước ép (rau, củ, quả)
July (abbr Jul) n dʒu´lai 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) tháng 7
jump v, n dʒʌmp 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) nhảy; sự nhảy, bước nhảy
June (abbr Jun) n dЗu:n 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) tháng 6
junior adj, n ´dʒu:niə 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) trẻ hơn, ít tuổi hơn; người ít tuổi hơn
just adv dʤʌst 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) đúng, vưa đủ; vưa mới, chỉ
justice n 'dʤʌstis 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) sự công bằng
justified adj 'dʒʌstɪfaɪd 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) hợp lý, được chứng minh là đúng
justify v ´dʒʌsti¸fai 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) bào chữa, biện hộ
keen adj ki:n 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) sắc, bén. keen on: say mê, ưa thích
keep v ki:p 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) giữ, giữ lại
key n, adj ki: 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) chìa khóa, khóa, thuộc (khóa)
keyboard n 'ki:bɔ:d 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) bàn phím
kick v, n kick 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) đá; cú đá
kid n kid 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) con dê non
kill v kil 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) giết, tiêu diệt
killing n ´kiliη 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) sự giết chóc, sự tàn sát
kilogram, kilogramme, kilo (abbr kg) n ´kilou¸græm 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) Kilôgam
kilometre n ´kilə¸mi:tə 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) Kilômet
kilometre, kilometer (abbr k, km) n ´kilə¸mi:tə 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) Kilômet
kind n, adj kaind 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) loại, giống; tử tế, có lòng tốt
kindly adv ´kaindli 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) tử tế, tốt bụng
kindness n 'kaindnis 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) sự tử tế, lòng tốt
king n kiɳ 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) vua, quốc vương
kiss v, n kis 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) hôn, cái hôn
kitchen n ´kitʃin 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) bếp
knee n ni: 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) đầu gối

Word Type Pronounce Meaning
knife n naif 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) con dao
knit v nit 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) đan, thêu
knitted adj nitid 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) được đan, được thêu
knitting n ´nitiη 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) việc đan; hàng dệt kim
knock v, n nɔk 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) đánh, đập; cú đánh
knot n nɔt 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) cái nơ; điểm nút, điểm trung tâm
know v nou 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) biết
knowledge n 'nɒliʤ 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) sự hiểu biết, tri thức
label n, v leibl 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) nhãn, mác; dán nhãn, ghi mác
laboratory, lab n ˈlæbrəˌtɔri 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) phòng thí nghiệm
labour n 'leibз 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) lao động; công việc
lack of, n, v læk 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) sự thiếu; thiếu
lacking adj 'lækiη 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) ngu đần, ngây ngô
lady n ˈleɪdi 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) người yêu, vợ, quý bà, tiểu thư
lake n leik 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) hồ
lamp n læmp 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) đèn
land n, v lænd 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) đất, đất canh tác, đất đai
landscape n 'lændskeip 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) phong cảnh
lane n lein 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) đường nhỏ (làng, hẻm phố)
language n ˈlæŋgwɪdʒ 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) ngôn ngữ
large adj la:dʒ 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) rộng, lớn, to
largely adv ´la:dʒli 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) phong phú, ở mức độ lớn
last det, , adv, n, v lɑ:st 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) lần cuối, sau cùng; người cuối cùng; cuối cùng, rốt hết; kéo dài
late adj, adv leit 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) trễ, muộn
later adv, adj leɪtə(r) 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) chậm hơn
latest adj, n leitist 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) muộn nhất, chậm nhất, gần đây nhất
latter adj, n ´lætə 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) sau cùng, gần đây, mới đây
laugh v, n lɑ:f 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) cười; tiếng cười
launch v, n lɔ:ntʃ 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) hạ thủy (tàu); khai trương; sự hạ thủy, buổi giới thiệu sản phầm
law n lo: 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) luật
lawyer n ˈlɔyər , ˈlɔɪər 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) luật sư
lay v lei 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) xếp, đặt, bố trí
layer n 'leiə 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) lớp
lazy adj 'leizi 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) lười biếng
lead v, n li:d 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn
leader n ´li:də 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) người lãnh đạo, lãnh tụ
leading adj ´li:diη 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) lãnh đạo, dẫn đầu
leaf n li:f 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) lá cây, lá (vàng...)
league n li:g 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) liên minh, liên hoàn
lean v li:n 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) nghiêng, dựa, ỷ vào
learn v lə:n 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) học, nghiên cứu
least det, pron, adv li:st 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) tối thiểu; ít nhất. at least: ít ra, ít nhất, chí ít
leather n 'leđə 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) da thuộc
leave v li:v 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) bỏ đi, rời đi, để lại. leave out bỏ quên, bỏ sót
lecture n 'lekt∫ә(r) 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) bài diễn thuyết, bài thuyết trình, bài nói chuyện
left adj, adv, n left 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) bên trái; về phía trái
leg n ´leg 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) chân (người, thú, bà(n)..)
legal adj ˈligəl 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) hợp pháp
legally adv 'li:gзlizm 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) hợp pháp
lemon n ´lemən 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) quả chanh

Word Type Pronounce Meaning
lend v lend 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) cho vay, cho mượn
length n leɳθ 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) chiều dài, độ dài
less det, pron, adv les 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơn
lesson n 'lesn 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) bài học
let v lεt 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) cho phép, để cho
letter n 'letə 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) thư; chữ cái, mẫu tự
level n, adj 'levl 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằng
library n 'laibrəri 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) thư viện
licence n ˈlaɪsəns 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân; sự cho phép
license v laisзns 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) cấp chứng chỉ, cấp bằng, cho phép
lid n lid 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) nắp, vung (xoong, nồi..); mi mắt (eyelid)
lie v, n lai 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) nói dối; lời nói dối, sự dối trá
life n laif 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) đời, sự sống
lift v, n lift 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên
light n, adj, v lait 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sáng
lightly adv ´laitli 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) nhẹ nhàng
like prep, vconj laik 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) giống như; thích; như
likely adj, adv ´laikli 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) có thể đúng, có thể xảy ra, có khả năng; có thể, chắc vậy
limit n, v 'limit 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) giới hạn, ranh giới; giới hạn, hạn chế
limited adj ˈlɪmɪtɪd 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) hạn chế, có giới hạn
line n lain 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) dây, đường, tuyến
link n, v lɪɳk 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) mắt xích, mối liên lạc; liên kết, kết nối
lip n lip 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) môi
liquid n, adj 'likwid 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững
list n, v list 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) danh sách; ghi vào danh sách
listen to, v 'lisn 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) nghe, lắng nghe
literature n ˈlɪtərətʃər 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) văn chương, văn học
litre n ´li:tə 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) lít
little adj, det, pron, adv 'lit(ә)l 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) nhỏ, bé, chút ít; không nhiều; một chút
live adj, adv liv 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) sống, hoạt động
lively adj 'laivli 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) sống, sinh động
living adj 'liviŋ 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) sống, đang sống
load n, v loud 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) gánh nặng, vật nặng; chất, chở
loan n ləʊn 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) sự vay mượn
local adj 'ləʊk(ə)l 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) địa phương, bộ phận, cục bộ
locally adv ˈloʊkəli 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) có tính chat địa phương, cục bộ
locate v loʊˈkeɪt 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) xác định vị trí, định vị
located adj loʊˈkeɪtid 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) định vị
location n louk´eiʃən 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) vị trí, sự định vị
lock v, n lɔk 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) khóa; khóa
logic n 'lɔdʤik 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) lô gic
logical adj 'lɔdʤikəl 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) hợp lý, hợp logic
lonely adj ´lounli 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) cô đơn, bơ vơ
long adj, adv lɔɳ 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) dài, xa; lâu
look v, n luk 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) nhìn; cái nhìn
look after 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) trông nom, chăm sóc. look at: nhìn, ngắm, xem. look for tìm kiếm. look forward to: mong đợi cách hân hoan
loose adj lu:s 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) lỏng, không chặt
loosely adv ´lu:sli 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) lỏng lẻo
lord n lɔrd 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) Chúa, vua
lorry n ´lɔ:ri 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) xe tải

Word Type Pronounce Meaning
lose v lu:z 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) mất, thua, lạc
loss n lɔs , lɒs 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) sự mất, sự thua
lost adj lost 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) thua, mất
lot, a lot pron, det, , adv lɒt 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) số lượng lớn; rất nhiều
loud adj, adv laud 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói)
loudly adv 'laudili 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) ầm ĩ, inh ỏi
love n, v lʌv 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) tình yêu, lòng yêu thương; yêu, thích
lovely adj ˈlʌvli 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) đẹp, xinh xắn, có duyên
lover n ´lʌvə 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) người yêu, người tình
low adj, adv lou 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) thấp, bé, lùn
loyal adj 'lɔiəl 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) trung thành, trung kiên
luck n lʌk 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) may mắn, vận may
lucky adj 'lʌki 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) gặp may, gặp may mắn, hạnh phúc
luggage n 'lʌgiʤ 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) hành lý
lump n lΛmp 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) cục, tảng, miếng; cái bướu
lunch n lʌntʃ 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) bữa ăn trưa
lung n lʌη 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) phổi
machine n mə'ʃi:n 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) máy, máy móc
machinery n mə'ʃi:nəri 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) máy móc, thiết bị
mad adj mæd 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) điên, mất trí; bực điên người
magazine n ,mægə'zi:n 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) tạp chí
magic n, adj 'mæʤik 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) ma thuật, ảo thuật; (thuộc) ma thuật, ảo thuật
mail n, v meil 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) thư tư, bưu kiện; gửi qua bưu điện
main adj mein 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) chính, chủ yếu, trọng yếu nhất
mainly adv ´meinli 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) chính, chủ yếu, phần lớn
maintain v mein´tein 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) giữ gìn, duy trì, bảo vệ
major adj ˈmeɪdʒər 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu
majority n mə'dʒɔriti 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) phần lớn, đa số, ưu thế
make v, n meik 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) làm, chế tạo; sự chế tạo. make sth up: làm thành, cấu thành, gộp thành
make friends with 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) kết bạn với
make-up n ´meik¸ʌp 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) đồ hóa trang, son phấn
male adj, n meil 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) trai, trống, đực; con trai, đàn ông, con trống, đực
mall n mɔ:l 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) búa
man n mæn 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) con người; đàn ông
manage v 'mæniʤ 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) quản lý, trông nom, điều khiển
management n 'mænidʒmənt 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển
manager n ˈmænɪdʒər 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) người quản lý, giám đốc
manner n 'mænз 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) cách, lối, kiểu; dáng, vẻ, thái độ
manufacture v, n ,mænju'fæktʃə 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) sản xuất, chế tạo
manufacturer n ¸mæni´fæktʃərə 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) người chế tạo, người sản xuất
manufacturing n ¸mænju´fæktʃəriη 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) sự sản xuất, sự chế tạo
many det, pron 'meni 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) nhiều
map n mæp 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) bản đồ
March (abbr Mar) n mɑ:tʃ 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) tháng ba
mark n, v mɑ:k 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu
market n 'mɑ:kit 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) chợ, thị trường
marketing n 'mα:kitiη 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) ma-kết-tinh
marriage n ˈmærɪdʒ 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cưới
married adj ´mærid 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) cưới, kết hôn
marry v 'mæri 3000 từ vựng cơ bản (Part 6) cưới (vợ), lấy (chồng)