3000 từ vựng cơ bản (Part 8)
Tiếng Anh có khoản trên 100.000 từ vựng các loại. Vậy có bí quyết nào để giỏi từ vựng tiếng Anh mà không cần phải học và nhớ trên 100.000 từ? Bí quyết đầu tiên là học những từ thông dụng trước. Theo thống kê của Oxford thì chỉ cần bạn nắm được khoản 3.000 từ tiếng Anh thông dụng nhất, bạn sẽ có thể hiểu được 95% tiếng Anh trong hầu hết mọi hoàn cảnh thông thường. So với 100.000 từ thì 3.000 từ là một con số quá nhỏ (chỉ bằng 1/33), nhưng chúng lại có thể giúp bạn hiểu được 95% nội dung trong hầu hết mọi hoàn cảnh thông thường. Vì vậy bạn hãy bắt đầu học ngay bây giờ, mỗi ngày chỉ cần học 5 từ, thì trong vòng 1 năm rưỡi bạn đã rất giỏi tiếng Anh rồi. Nếu mỗi ngày bạn chịu khó học 10 từ thì chỉ trong vòng khoảng 10 tháng bạn đã thành công. Hãy cố gắn lên, hãy cùng lopngoaingu.com học 3.000 từ thông dụng của Oxford với âm thanh tập phát âm và nghĩa của từng từ kèm theo. |
Word
Type
Pronounce
Meaning
occasionally
adv
з'keiЗnзli
thỉnh thoảng, đôi khi
occupied
adj
ɔkjupaid
đang sử dụng, đầy (người)
occupy
v
'ɔkjupai
giữ, chiếm lĩnh, chiếm giữ
occur
v
ə'kə:
xảy ra, xảy đến, xuất hiện
ocean
n
'əuʃ(ə)n
đại dương
October (abbr Oct)
n
ɔk´toubə
tháng 10
odd
adj
ɔd
kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)
oddly
adv
´ɔdli
kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)
of
prep
ɔv
của
off
adv, prep
ɔ:f
tắt; khỏi, cách, rời
offence
n
ə'fens
sự vi phạm, sự phạm tội
offend
v
ə´fend
xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu
offensive
n, adj
ə´fensiv
sự tấn công, cuộc tấn công, sỉ nhục
offer
v, n
´ɔfə
biếu, tặng, cho; sự trả giá
office
n
'ɔfis
cơ quấn, văn phòng, bộ
officer
n
´ɔfisə
viên chức, cảnh sát, sĩ quấn
official
adj, n
ə'fiʃəl
(thuộc) chính quyền, văn phòng; viên chức, công chức
officially
adv
ə'fi∫əli
một cách trịnh trọng, một cách chính thức
often
adv
'ɔ:fn
thường, hay, luôn
oh
exclamation
ou
chao, ôi chao, chà, này..
oil
n
ɔɪl
dầu
OK (okay)
exclamation, adj, adv
əʊkei
đồng ý, tán thành
old
adj
ould
già
old-fashioned
adj
lỗi thời
on
adv
on, prep
trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễn
once
adv, conj
wʌns
một lần; khi mà, ngay khi, một khi
one number
det, pron
wʌn
một; một người, một vật nào đó
onion
n
ˈʌnjən
củ hành
only
adj, adv
'ounli
chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mới
onto
prep
´ɔntu
về phía trên, lên trên
open
adj, v
'oupən
mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc
opening
n
´oupniη
khe hở, lỗ; sự bắt đầu, sự khai mạc, lễ khánh thành
openly
adv
´oupənli
công khai, thẳng thắn
operate
v
'ɔpəreit
hoạt động, điều khiển
operation
n
,ɔpə'reiʃn
sự hoạt động, quá trình hoạt động
opinion
n
ə'pinjən
ý kiến, quan điểm
opponent
n
əpəʊ.nənt
địch thủ, đối thủ, kẻ thù
opportunity
n
ˌɒpərˈtunɪti , ˌɒpərˈtyunɪti
cơ hội, thời cơ
oppose
v
əˈpoʊz
đối kháng, đối chọi, đối lập; chống đối, phản đối
opposed to
ə´pouzd
chống lại, phản đối
opposing
adj
з'pouziη
tính đối kháng, đối chọi
opposite
adj, adv, nprep
'ɔpəzit
đối nhau, ngược nhau; trước mặt, đối diện; điều trái ngược
opposition
n
¸ɔpə´ziʃən
sự đối lập, sự đối nhau; sự chống lại, sự phản đối; phe đối lập
option
n
'ɔpʃn
sự lựa chọn
orange
n, adj
ɒrɪndʒ
quả cam; có màu da cam
order
n, v
'ɔ:də
thứ, bậc; ra lệnh. in order to hợp lệ
ordinary
adj
'o:dinәri
thường, thông thường
organ
n
'ɔ:gən
đàn óoc gan
organization
n
,ɔ:gənai'zeiʃn
tổ chức, cơ quan; sự tổ chức
organize
v
´ɔ:gə¸naiz
tổ chức, thiết lập
Word
Type
Pronounce
Meaning
organized
adj
o:gзnaizd
có trật tự, ngăn nắp, được sắp xếp, được tổ chức
origin
n
'ɔridӡin
gốc, nguồn gốc, căn nguyên
original
adj, n
ə'ridʒənl
(thuộc) gốc, nguồn gốc, căn nguyên; nguyên bản
originally
adv
ə'ridʒnəli
một cách sáng tạo, mới mẻ, độc đáo; khởi đầu, đầu tiên
other
adj, pron
ˈʌđər
khác
otherwise
adv
´ʌđə¸waiz
khác, cách khác; nếu không thì...; mặt khác
ought to
v, modal
ɔ:t
phải, nên, hẳn là
our
det
auə
của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình
ours
n
auəz, pro
của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình
ourselves
pron
´awə´selvz
bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi, bản thân chúng mình; tự chúng mình
out
of, adv, prep
aut
ngoài, ở ngoài, ra ngoài
outdoor
adj
'autdɔ:
ngoài trời, ở ngoài
outdoors
adv
¸aut´dɔ:z
ở ngoài trời, ở ngoài nhà
outer
adj
ở phía ngoài, ở xa hơn
outline
v, n
´aut¸lain
vẽ, phác tảo; đường nét, hình dáng, nét ngoài
output
n
'autput
sự sản xuất; sản phẩm, sản lượng
outside
n, adj, prep, adv
'aut'said
bề ngoài, bên ngoài; ở ngoài; ngoài
outstanding
adj
¸aut´stændiη
nổi bật, đáng chú ý; còn tồn lại
oven
n
ʌvn
lò (nướng)
over
adv, prep
'ouvə
bên trên, vượt qua; lên, lên trên
overall
adj, adv
(adv) ˈoʊvərˈɔl
toàn bộ, toàn thể; tất cả, bao gồm
overcome
v
ˌoʊvərˈkʌm
thắng, chiến thắng, khắc phục, đánh bại (khó khăn)
owe
v
ou
nợ, hàm ơn; có được (cái gì)
own
adj, pron, v
oun
của chính mình, tự mình; nhận, nhìn nhận
owner
n
´ounə
người chủ, chủ nhân
p.m. (PM)
pip'emз
quá trưa, chiều, tối
pace
n
peis
bước chân, bước
pack
v, n
pæk
gói, bọc; bó, gói
package
n, v
pæk.ɪdʒ
gói đồ, bưu kiện; đóng gói, đóng kiện
packaging
n
"pækidzŋ
bao bì
packet
n
'pækit
gói nhỏ
page
n
peidʒ
trang (sách)
pain
n
pein
sự đau đớn, sự đau khổ
painful
adj
'peinful
đau đớn, đau khổ
paint
n, v
peint
sơn, vôi màu; sơn, quét sơn
painter
n
peintə
họa sĩ
painting
n
'peintiɳ
sự sơn; bức họa, bức tranh
pair
n
pɛə
đôi, cặp
palace
n
ˈpælɪs
cung điện, lâu đài
pale
adj
peil
taí, nhợt
pan
n
pæn - pɑ:n
xoong, chảo
panel
n
'pænl
ván ô (cửa, tường), pa nô
pants
n
pænts
quần lót, quần đùi dài
paper
n
´peipə
giấy
parallel
adj
'pærəlel
song song, tương đương
parent
n
'peərənt
cha, mẹ
park
n, v
pa:k
công viên, vườn hoa; khoanh vùng thành công viên
parliament
n
'pɑ:ləmənt
nghi viện, quốc hội
part
n
pa:t
phần, bộ phận
particular
adj
pə´tikjulə
riêng biệt, cá biệt
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Word
Type
Pronounce
Meaning
philosophy
n
fɪˈlɒsəfi
triết học, triết lý
photocopy
n, v
´foutə¸kɔpi
bản sao chụp; sao chụp
photograph (photo)
n, v
´foutə¸gra:f
ảnh, bức ảnh; chụp ảnh
photographer
n
fə´tɔgrəfə
thợ chụp ảnh, nhà nhiếp ảnh
photography
n
fə´tɔgrəfi
thuật chụp ảnh, nghề nhiếp ảnh
phrase
n
freiz
câu; thành ngữ, cụm tư
physical
adj
´fizikl
vật chất; (thuộc) cơ thể, thân thể
physically
adv
´fizikli
về thân thể, theo luật tự nhiên
physics
n
'fiziks
vật lý học
piano
n
'pjænou
đàn pianô, dương cầm
pick
v
pik
cuốc (đất); đào, khoét (lỗ). pick sth up cuốc, vỡ, xé
picture
n
'piktʃə
bức vẽ, bức họa
piece
n
pi:s
mảnh, mẩu; đồng tiền
pig
n
pig
con lợn
pile
n, v
paɪl
cọc, chồng, đống, pin; đóng cọc, chất chồng
pill
n
´pil
viên thuốc
pilot
n
´paiələt
phi công
pin
n, v
pin
đinh ghim; ghim., kẹp
pink
adj, n
piηk
màu hồng; hoa cẩm chướng, tình trạng tốt, hoàn hảo
pint
n
paint
Panh (đơn vị (đo lường) ở Anh bằng 0, 58 lít; ở Mỹ bằng 0, 473 lít); panh, lít (bia, sữa) a pint of beer + một panh bia
pipe
n
paip
ống dẫn (khí, nước...)
pitch
n
pit∫
sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín
pity
n
´piti
lòng thương hại, điều đáng tiếc, đáng thương
place
n, v
pleis
nơi, địa điểm; quảng trường. take place: xảy ra, được cử hành, được tổ chức
plain
adj
plein
ngay thẳng, đơn giản, chất phác
plan
n, v
plæn
bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế hoạch, dự kiến
plane
n
plein
mặt phẳng, mặt bằng, máy bay
planet
n
´plænit
hành tinh
planning
n
plænniη
sự lập kế hoạch, sự quy hoạch
plant
n, v
plænt , plɑnt
thực vật, sự mọc lên; trồng, gieo
plastic
n, adj
'plæstik
chất dẻo, làm bằng chất dẻo
plate
n
pleit
bản, tấm kim loại
platform
n
'plætfɔ:m
nền, bục, bệ; thềm, sân ga
play
v, n
plei
chơi, đánh; sự vui chơi, trò chơi, trận đấu
player
n
'pleiз
người chơi 1 trò chơi nào đó (nhạc cụ)
pleasant
adj
'pleznt
vui vẻ, dễ thương; dịu dàng, thân mật
pleasantly
adv
'plezəntli
vui vẻ, dễ thương; thân mật
please
exclamation, v
pli:z
làm vui lòng, vưa lòng, mong... vui lòng, xin mời
pleased
adj
pli:zd
hài lòng
pleasing
adj
´pli:siη
mang lại niềm vui thích; dễ chịu
pleasure
n
ˈplɛʒuə(r)
niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị; ý muốn, ý thích
plenty
n, adv, n, det, pro
'plenti
nhiều (s.k.lượng); chỉ sự thưa; sự sung túc, sự p.phú
plot
n, v
plɔt
mảnh đất nhỏ, sơ đồ, đồ thị, đồ án; vẽ sơ đồ, dựng đồ án
plug
n
plʌg
nút (thùng, chậu, bồ(n)..), cái phíc cắm
plus
n, adj ,conj, prep
plʌs
cộng với (số, người...); dấu cộng; cộng, thêm vào
pocket
n
'pɔkit
túi (quần áo, trong xe hơi), túi tiền
poem
n
'pouim
bài thơ
poetry
n
'pouitri
thi ca; chất thơ
point
n, v
mũi nhọn, điểm; vót, làm nhọn, chấm (câu..)
pointed
adj
´pɔintid
nhọn, có đầu nhọn